Thực đơn
Namibia tại Thế vận hội Bảng huy chương1896–1988 | không tham dự | |||
Barcelona 1992 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Atlanta 1996 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Sydney 2000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Athens 2004 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bắc Kinh 2008 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luân Đôn 2012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rio de Janeiro 2016 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||
Tổng số | 0 | 4 | 0 | 4 |
---|
Điền kinh | 0 | 4 | 0 | 4 |
Tổng số | 0 | 4 | 0 | 4 |
---|
Thực đơn
Namibia tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Namibia Namibia tại Thế vận hội Namibiana gracilior Namibianira aigamensis Namibia cinerea Namibianira dracohalitus Namibiana rostrata Namibiana occidentalis Namibiana labialis Namibiana latifronsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Namibia tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/namibia https://web.archive.org/web/20160303214856/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...